|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đuổi kịp
| attraper; rattraper; rejoindre | | | Đuổi kịp xe điện | | attrapper le tramway | | | Học sinh đuổi kịp bạn bè học giỏi hơn | | élève qui rattrape ses camarades plus avancés | | | Toán quân đuổi kịp toán quân khác | | troupe qui rejoint une autre |
|
|
|
|